ORPHEUS

Orpheus (Ὀρφεύς) là một thi nhân xứ Thrace, một nhạc sĩ huyền thoại và một nhà tiên tri. Ông cũng là một nhà thơ nổi tiếng, từng cùng Jason và nhóm Argonauts lên đường tìm kiếm Bộ lông cừu vàng, thậm chí còn đi xuống địa ngục của Hades để tìm lại người vợ đã khuất, Eurydice.

Những câu chuyện nổi tiếng nhất về Orpheus xoay quanh khả năng quyến rũ muôn loài, thậm chí cả đá, bằng âm nhạc của ông (một hình ảnh thường thấy trong các bức tranh khảm về Orpheus), nỗ lực đưa Eurydice trở về từ cõi chết và cái chết của chính ông dưới tay các nữ cuồng tín của Dionysus. Là hình mẫu của người nghệ sĩ truyền cảm hứng, Orpheus là một trong những nhân vật quan trọng nhất trong sự tiếp nhận thần thoại cổ điển của văn hóa phương Tây, xuất hiện hoặc được nhắc đến trong vô số tác phẩm nghệ thuật và văn hóa đại chúng, bao gồm thơ ca, điện ảnh, opera, âm nhạc và hội họa.


Orpheus
Cha mẹ Oeagrus and  Calliope hoặc Apollo và Calliope
Bạn đời Eurydice
Con cái Musaeus

 

Đối với người Hy Lạp, Orpheus là người sáng lập và là nhà tiên tri của các “bí tích Orphic”. Ông được cho là tác giả của nhiều tác phẩm, bao gồm một số thần phả nay đã thất truyền, trong đó có thần phả trong bản thảo Derveni, cũng như các tác phẩm còn tồn tại như Orphic HymnsOrphic Argonautica và Lithica. Các đền thờ chứa di vật của Orpheus được coi như những nơi linh thiêng có khả năng tiên tri.

Bối cảnh

Mặc dù Aristotle không tin rằng Orpheus từng tồn tại, tất cả các nhà văn cổ đại khác đều tin ông là một nhân vật có thật, dù sống trong thời kỳ cổ đại xa xưa. Hầu hết đều cho rằng ông sống trước Homer vài thế hệ. Dẫn chứng văn học sớm nhất về Orpheus là một đoạn văn hai từ của nhà thơ trữ tình Ibycus ở thế kỷ thứ 6 TCN: onomaklyton Orphēn (‘Orpheus nổi danh’). Ông không được Homer hay Hesiod nhắc đến.

Hầu hết các nguồn tài liệu cổ đại đều chấp nhận sự tồn tại của Orpheus; Aristotle là một ngoại lệ. Pindar gọi Orpheus là “cha đẻ của các bài ca” và xác định ông là con trai của vua huyền thoại xứ Thracia, Oeagrus, và nữ thần Muse Calliope.

Người Hy Lạp thời kỳ Cổ điển tôn vinh Orpheus như nhà thơ và nhạc sĩ vĩ đại nhất. Họ cho rằng dù Hermes là người phát minh ra đàn lia, Orpheus mới là người hoàn thiện nó. Các nhà thơ như Simonides của Ceos nói rằng âm nhạc và giọng hát của Orpheus có thể mê hoặc chim chóc, cá và thú hoang, khiến cây cối và đá di chuyển, và thậm chí thay đổi dòng chảy của các con sông.

Bức tranh khảm Orpheus tại Bảo tàng Dominican, Rottweil, Đức, thế kỷ 2

Orpheus là một trong số ít các anh hùng từng xuống địa ngục và trở về. Âm nhạc và giọng hát của ông có sức mạnh ngay cả với Hades. Dẫn chứng sớm nhất về chuyến hành trình xuống địa ngục này là bức tranh của Polygnotus (thế kỷ thứ 5 TCN) được Pausanias mô tả (thế kỷ thứ 2 SCN), nhưng không đề cập đến Eurydice. Euripides và Plato đều nhắc đến câu chuyện Orpheus xuống địa ngục tìm vợ nhưng không gọi tên bà. Một bức phù điêu khoảng năm 400 TCN khắc họa Orpheus cùng vợ và Hermes. Nhà thơ Hermesianax gọi vợ Orpheus là Agriope và lần đầu tiên cái tên Eurydice xuất hiện trong văn học là trong bài Lament for Bion (thế kỷ 1 TCN).

Một số nguồn cho rằng Orpheus còn ban tặng nhân loại nhiều món quà khác: y học (thường được gán cho Asclepius hoặc Apollo), chữ viết (thường gán cho Cadmus), và nông nghiệp (Orpheus đảm nhận vai trò của Triptolemus trong việc truyền bá tri thức của Demeter). Orpheus còn là một nhà tiên tri và pháp sư; ông thực hành phép thuật và chiêm tinh, lập các giáo phái thờ Apollo và Dionysus, và sáng lập ra các nghi lễ bí ẩn được lưu truyền trong các văn bản Orphic.

Pindar và Apollonius xứ Rhodes đặt Orpheus vào vị trí người chơi đàn lia và đồng đội của Jason trong hành trình Argonauts. Orpheus có một người anh em tên Linus, người đã đến Thebes và trở thành một cư dân Theban. Aristophanes và Horace cho rằng Orpheus dạy cho những bộ lạc ăn thịt người sống nhờ hoa quả khiến sư tử và hổ phải thuần phục. Tuy nhiên, Horace tin Orpheus chỉ đơn thuần là người đem lại trật tự và văn minh cho những kẻ man rợ.

Strabo (64 TCN – khoảng 24 SCN) mô tả Orpheus như một người phàm sống và chết tại một ngôi làng gần Olympus. “Một số người hoan nghênh ông, nhưng những người khác nghi ngờ có âm mưu và bạo lực, nên đã liên thủ giết ông.” Ông kiếm tiền bằng nghề nhạc sĩ và “pháp sư” – Strabo dùng từ agurteúonta, cũng được Sophocles dùng trong Oedipus Tyrannus để mô tả Tiresias như một kẻ lừa đảo ham mê của cải. Agúrtēs thường mang nghĩa “lang băm” và luôn có sắc thái tiêu cực. Pausanias kể về một người Ai Cập vô danh từng gọi Orpheus là mágeuse, tức là “pháp sư”.

Euripides nhiều lần nhắc đến Orpheus, đặc biệt là trong mối liên hệ với Dionysus và cõi âm. Ông đề cập Orpheus như người có quan hệ với các Muse (Rhesus), mô tả sức mạnh âm nhạc của ông đối với đá, cây cối và dã thú (Medea, Iphigenia in Aulis, Bacchae và một lời trêu chọc trong Cyclops), nhắc đến việc Orpheus làm say đắm những thế lực địa ngục (Alcestis), kết nối ông với những lễ hội Bacchanalia (Hippolytus), xem ông là nguồn gốc của các nghi thức huyền bí (Rhesus), và đặt nơi hoạt động của ông trong những khu rừng trên đỉnh Olympus (Bacchae).

Euripides cũng đưa Orpheus vào vở kịch Hypsipyle, nói về sự kiện tại Lemnos trong hành trình của các Argonauts; tại đây, Orpheus đóng vai trò hoa tiêu, sau đó là người bảo vệ con của Jason và Hypsipyle tại Thrace.

Aristophanes chỉ nhắc đến Orpheus một lần nhưng ở một đoạn quan trọng (Frogs), trong đó ông liệt kê những nhà thơ cổ đại gồm Orpheus, Musaeus, Hesiod và Homer, đồng thời cho rằng Orpheus là người khởi xướng các nghi thức tôn giáo và truyền dạy lối sống kiêng giết chóc.

Plato thường xuyên nhắc đến Orpheus, những môn đồ và tác phẩm của ông (Apology, Protagoras). Ông gọi Orpheus là con của Oeagrus (Symposium), nhắc đến ông như một nhạc sĩ và nhà phát minh (IonLaws), ca ngợi sức mạnh của cây đàn (Protagoras), và kể một phiên bản độc đáo về câu chuyện xuống địa ngục: các vị thần chỉ cho Orpheus thấy ảo ảnh của vợ mình vì ông không đủ dũng cảm chết như Alcestis mà lại tìm cách vào địa ngục khi còn sống. Hơn nữa, như một hình phạt cho sự hèn nhát, ông đã bị giết bởi những người phụ nữ (Symposium).

Trước các tài liệu văn học, một bức phù điêu từ thế kỷ thứ 6 TCN tại Delphi khắc họa Orpheus cùng con tàu Argo.

Ngoài Orpheus nổi tiếng, còn có bốn nhân vật khác cũng mang tên này:

  • Orpheus thứ hai là người Arcadia hoặc Ciconian, đến từ Bisaltia, Thracia, được cho là sống trước Homer và Chiến tranh thành Troy. Ông viết các tác phẩm thần thoại và thơ trữ tình.
  • Orpheus thứ ba đến từ Odrysius, một thành phố ở Thracia gần sông Hebrus nhưng Dionysius trong Suidas phủ nhận sự tồn tại của ông.
  • Orpheus thứ tư đến từ Crotonia, sống vào thời Pisistratus (khoảng kỳ Olympic thứ 50), và có thể chính là Onomacritus, người đã thay đổi phương ngữ của các bài thánh ca này. Ông viết Decennalia và có thể là tác giả của Argonautica Orphica.
  • Orpheus thứ năm là người Camarinseus, một nhà thơ xuất sắc, có thể chính là người thực hiện cuộc hành trình xuống địa ngục trong truyền thuyết.

Thần thoại

Nguồn gốc

Một số tác giả Hy Lạp cổ đại, như Strabo và Plutarch, viết Orpheus có nguồn gốc từ xứ Thracia (thông qua cha ông, Oeagrus). Mặc dù những ghi chép truyền thống này được một số nhà sử học chấp nhận mà không kiểm chứng, chúng cũng bị đặt nghi vấn bởi những người khác vì chỉ đến giữa hoặc cuối thế kỷ V TCN, Orpheus mới có những đặc điểm liên quan đến Thracia.

Ngoài ra, như André Boulanger đã lưu ý, “những đặc điểm đặc trưng nhất của Orphism—ý thức về tội lỗi, nhu cầu thanh tẩy và cứu rỗi, sự trừng phạt ở địa ngục—chưa bao giờ được tìm thấy trong văn hóa Thracia.” Thực tế, sự xuất hiện của tín ngưỡng thờ các Muses vào thời Archelaos, các phả hệ liên quan đến Apollo, Pierus và Methone, ngôi mộ của Orpheus ở Leibethra cùng với tầm quan trọng của sự kiện này trong chính sách văn hóa của nhà vua, khiến giả thuyết về nguồn gốc Pierian hoặc Macedonian của Orpheus trở nên rất có khả năng.

Những ghi chép về cái chết, nơi chôn cất và sự tôn thờ Orpheus như một anh hùng—ví dụ như những tài liệu cổ nhắc đến một bài thơ khắc trên bia mộ, dù có thể là có thật hay hư cấu—cũng củng cố mối liên hệ của ông với Macedonia. Tuy nhiên, bộ tộc Pierian vốn là một nhóm người Thracia, trong khi nguồn gốc của người Macedonia cổ đại vẫn chưa rõ ràng.

Tuổi thơ

Theo Apollodorus và một đoạn thơ của Pindar, cha của Orpheus là Oeagrus, một vị vua Thracia. Mẹ ông có thể là nữ thần thi ca Calliope hoặc chị gái của bà, Polymnia và một người con gái của Pierus, con trai của Makednos, Menippe, con gái của Thamyris. Tuy nhiên, Pindar dường như gọi Orpheus là con trai của Apollo trong Pythian Odes, và một chú giải về đoạn thơ này cho biết nhà viết thần thoại Asclepiades xứ Tragilus cũng xem Orpheus là con trai của Apollo và Calliope.

Theo Tzetzes, Orpheus đến từ Bisaltia. Quê hương và nơi ở của ông là Pimpleia, gần núi Olympus. Strabo cũng nhắc đến việc ông sống ở Pimpleia. Theo sử thi Argonautica, đây là nơi diễn ra lễ cưới của Oeagrus và Calliope. Khi sống cùng mẹ và tám chị gái xinh đẹp trên núi Parnassus, Orpheus gặp Apollo, khi vị thần đang theo đuổi Thalia, nữ thần của niềm vui và sự hài hước. Apollo, với vai trò là thần âm nhạc, tặng Orpheus một cây đàn lia vàng và dạy ông cách chơi. Mẹ của Orpheus cũng dạy ông sáng tác thơ để hát. Ngoài ra, có lời kể rằng ông từng học tập tại Ai Cập.

Orpheus đã thiết lập tín ngưỡng thờ nữ thần Hecate ở Aegina. Ở Laconia, ông mang đến tín ngưỡng thờ nữ thần Demeter Chthonia và các “Trinh nữ Cứu thế” (Kóres Sōteíras). Ở Taygetos, một bức tượng gỗ của Orpheus được người Pelasgians gìn giữ trong đền thờ nữ thần Eleusinian Demeter.

Theo Diodorus Siculus, Musaeus xứ Athens là con trai của Orpheus.

Cuộc phiêu lưu cùng Argonauts

Argonautica (Ἀργοναυτικά) là một sử thi Hy Lạp được viết bởi Apollonius Rhodius vào thế kỷ 3 TCN. Orpheus tham gia cuộc phiêu lưu này và sử dụng tài năng của mình để hỗ trợ các đồng đội. Chiron nói với Jason rằng nếu không có Orpheus, nhóm Argonauts sẽ không thể vượt qua được Sirens—những sinh vật mà Odysseus cũng từng đối mặt trong Odyssey của Homer.

Sirens sống trên ba hòn đảo đá nhỏ, gọi là Sirenum scopuli, và hát những khúc ca mê hoặc, dụ dỗ các thủy thủ tiến lại gần khiến tàu của họ đâm vào đá và tan vỡ. Khi nghe tiếng hát của Sirens, Orpheus liền rút đàn lia và chơi một bản nhạc lớn hơn, đẹp đẽ hơn, át đi những giai điệu quyến rũ của Sirens, giúp đồng đội thoát khỏi sự cám dỗ chết người.

Theo nhà thơ Hy Lạp Phanocles vào thế kỷ 3 TCN, Orpheus đem lòng yêu Calais, một Argonaut trẻ tuổi và là con trai của thần gió Boreas. Ông thường lang thang trong những khu rừng râm mát, vẫn không ngừng hát về khát khao của mình nhưng trái tim ông vẫn không được yên ổn. Những nỗi đau vô tận khiến tâm hồn Orpheus hao mòn khi ông mãi dõi theo hình bóng của Calais.

Cái chết của Eurydice

Câu chuyện nổi tiếng nhất về Orpheus là bi kịch của vợ ông, Eurydice (đôi khi được gọi là Euridice hoặc Argiope). Trong ngày cưới, khi Eurydice đang dạo bước giữa những người đồng hương Cicones trên đồng cỏ cao, bà bị một satyr tấn công. Cố gắng chạy trốn, bà vô tình dẫm phải một ổ rắn và bị cắn vào gót chân, dẫn đến cái chết.

Orpheus, khi tìm thấy thi thể của vợ mình, chìm trong nỗi đau khôn tả và cất lên những khúc nhạc bi ai đến mức khiến các nữ thần và chư thần rơi lệ. Nghe theo lời khuyên của họ, ông quyết định xuống âm phủ. Tiếng đàn của Orpheus làm lay động trái tim Hades và Persephone khiến họ đồng ý cho Eurydice trở về dương thế với một điều kiện: Orpheus phải đi trước và không được quay lại nhìn bà cho đến khi cả hai cùng đặt chân lên mặt đất.

Orpheus tuân theo lời dặn, dẫn Eurydice bước đi trong bóng tối của âm phủ. Nhưng khi chỉ vừa chạm đến ranh giới thế giới bên trên, vì quá nóng lòng, ông quay đầu lại mà quên mất rằng Eurydice vẫn chưa hoàn toàn thoát khỏi âm ty. Bà lập tức tan biến lần nữa, lần này là mãi mãi.

Câu chuyện với diễn biến như vậy xuất hiện từ thời Virgil, người đầu tiên nhắc đến nhân vật Aristaeus—kẻ đã truy đuổi Eurydice, khiến bà bị rắn cắn trong ngày cưới. Một số tác giả cổ đại lại mô tả hành trình xuống âm phủ của Orpheus theo hướng tiêu cực hơn. Trong Symposium, Phaedrus (trích dẫn bởi Plato) cho rằng các vị thần chỉ cho Orpheus thấy một ảo ảnh của Eurydice, chứ không thực sự cho bà trở lại. Plato thậm chí còn mô tả Orpheus là một kẻ hèn nhát. Thay vì chết để được ở bên người yêu, ông lại tìm cách lừa các vị thần để đưa bà sống lại. Vì tình yêu ấy không “chân chính”—ông không dám hy sinh mạng sống—các vị thần trừng phạt Orpheus bằng cách để ông bị giết bởi những người phụ nữ.

Trong phiên bản của Ovid, Eurydice bị rắn cắn khi đang khiêu vũ cùng các tiên nữ naiads vào ngày cưới. Virgil miêu tả nỗi đau của Orpheus kéo dài từ Epirus đến sông Hebrus, thậm chí khiến ông lang thang đến Hyperborea và Tanais vì quá đau khổ.

Câu chuyện về Eurydice có thể là một bổ sung muộn vào thần thoại Orpheus. Cái tên “Eurydike” có nghĩa là “người có công lý rộng khắp”, gợi nhớ đến các danh hiệu liên quan đến Persephone. Nhà thơ Robert Graves cho rằng câu chuyện này có thể xuất phát từ một huyền thoại khác, trong đó Orpheus xuống Tartarus và mê hoặc nữ thần Hecate.

Mô típ “không được ngoảnh lại” trong câu chuyện này cũng xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp, chẳng hạn như khi Jason triệu hồi Brimo Hekate dưới sự hướng dẫn của Medea. Nó cũng có nét tương đồng với câu chuyện trong Kinh Thánh về vợ của Lot khi chạy trốn khỏi thành Sodom. Hơn nữa, huyền thoại Orpheus có mối liên hệ sâu sắc với các tín ngưỡng huyền bí Orphic, cũng như sau này ở La Mã với Mithraism và Sol Invictus.

Cái chết của Orpheus

Theo bản tóm lược từ thời Hậu Cổ đại của vở kịch Bassarids (một vở kịch thất lạc của Aeschylus), vào cuối đời, Orpheus không còn tôn thờ bất kỳ vị thần nào ngoại trừ Apollo. Một buổi sáng sớm, ông đến điện thờ của Dionysus trên núi Pangaion để bày tỏ lòng tôn kính với vị thần của mình vào lúc bình minh. Tuy nhiên, ông đã bị xé xác bởi các Maenad xứ Thrace vì không còn tôn thờ Dionysus – vị thần từng là chỗ dựa trước đây của ông – và bị chôn ở Pieria.

But having gone down into Hades because of his wife and seeing what sort of things were there, he did not continue to worship Dionysus, because of whom he was famous, but he thought Helios to be the greatest of the gods, Helios whom he also addressed as Apollo. Rousing himself each night toward dawn and climbing the mountain called Pangaion, he would await the Sun’s rising, so that he might see it first. Therefore, Dionysus, being angry with him, sent the Bassarides, as Aeschylus the tragedian says; they tore him apart and scattered the limbs.

Nhưng sau khi xuống Hades vì vợ mình và chứng kiến những gì ở đó, ông không tiếp tục thờ Dionysus – vị thần đã khiến ông nổi danh – mà lại xem Helios là vị thần tối cao. Ông cũng gọi Helios là Apollo. Mỗi đêm, Orpheus leo lên núi Pangaion để chờ mặt trời mọc, khao khát được nhìn thấy ánh sáng đầu tiên. Do đó, Dionysus nổi giận và phái những người phụ nữ điên loạn (Bassarides) xé xác ông ra.

Cái chết của Orpheus (1494) của Albrecht Dürer

Cái chết của Orpheus có nét tương đồng với Pentheus, người cũng bị xé xác bởi Maenad. Một số học giả suy đoán rằng các tín đồ của giáo phái Orpheus coi ông là một hiện thân khác của Dionysus, hoặc ít nhất là một hình tượng song song. Cả hai đều có những hành trình tương tự xuống Hades, và Dionysus-Zagreus cũng chịu một kết cục bi thảm tương tự.

Pausanias ghi lại rằng Orpheus được chôn cất tại Dion và chính tại đó ông đã gặp số phận của mình. Ông cũng kể rằng dòng sông Helicon đã lặn xuống lòng đất sau khi những người phụ nữ giết Orpheus cố gắng rửa sạch máu trên tay họ. Một số truyền thuyết khác lại nói rằng Orpheus từng trở thành tín đồ của Dionysus và lan truyền giáo lý của vị thần này khắp nơi nhưng cuối cùng lại bị phụ nữ xứ Thrace xé xác vì ông không còn quan tâm đến họ.

Tình yêu và sự chối từ

Ovid kể rằng Orpheus từ bỏ tình yêu với phụ nữ – có thể do bi kịch của Eurydice hoặc do ông tự nguyện quyết định. Dù vậy, nhiều người phụ nữ vẫn mong muốn được bên ông nhưng đều bị từ chối. Theo Ovid, Orpheus là người đầu tiên trong dân tộc Thrace chuyển sang yêu các chàng trai trẻ, những thiếu niên còn đang trong giai đoạn trưởng thành.

Cảm thấy bị Orpheus khước từ, những người phụ nữ Ciconian – vốn là tín đồ của Dionysus – rất tức giận. Ban đầu, họ ném gậy gộc và đá vào ông khi ông đang chơi đàn nhưng âm nhạc của Orpheus quá đẹp đến mức ngay cả đá và cành cây cũng không nỡ chạm vào ông. Trong cơn cuồng loạn của những buổi lễ Bacchic, những người phụ nữ này cuối cùng xé xác Orpheus thành từng mảnh.

Trong bức vẽ của Albrecht Dürer về cái chết của Orpheus (dựa trên một tác phẩm gốc đã thất lạc của Andrea Mantegna), một dải ruy băng treo trên cây có dòng chữ: “Orpheus, kẻ pederast đầu tiên.”

Đầu của Orpheus, vẫn hát những bài ca buồn bã, trôi theo dòng sông Hebrus ra biển. Sau đó, gió và sóng đã đưa nó đến hòn đảo Lesbos, nơi người dân Methymna chôn cất nó và xây một điện thờ gần Antissa để tôn vinh ông. Ở đó, lời tiên tri từ đầu của Orpheus được lan truyền, cho đến khi nó bị Apollo làm câm lặng. Không chỉ người dân Lesbos mà cả người Ionia và Aetolia cũng tìm đến để xin lời sấm truyền từ ông, thậm chí danh tiếng của Orpheus còn lan đến tận Babylon.

Chiếc đàn lyre của ông được các Muse mang lên thiên đường và đặt giữa các vì sao. Các Muse cũng thu thập những phần còn lại của cơ thể Orpheus và chôn cất chúng tại Leibethra, dưới chân núi Olympus, nơi những con sơn ca hát vang bên mộ ông. Sau này, khi dòng sông Sys tràn vào và cuốn trôi Leibethra, người Macedonia đã mang hài cốt của ông về Dion.

Linh hồn của Orpheus trở lại thế giới ngầm, đến cánh đồng của những linh hồn được ban phước, nơi cuối cùng ông cũng được đoàn tụ với Eurydice.

Các nữ thần tìm thấy đầu của Orpheus (1900) của John William Waterhouse

Một số truyền thuyết khác lại đặt mộ của Orpheus tại Dion, gần Pydna ở vùng Macedonia. Một dị bản khác kể rằng Orpheus đã đến Aornum ở Thesprotia, Epirus – một điện thờ cổ dành cho người chết. Trong một phiên bản bi thảm hơn, Orpheus đã tự sát vì đau khổ khi không thể tìm thấy Eurydice.

Cũng có người nói rằng ông là nạn nhân của một tia sét từ thần Zeus.

Để lại một bình luận