“Mish-Mash Blues” là tập thứ mười ba trong loạt phim gốc của Cowboy Bebop. Tập này cũng được gọi là “Session XX.
Dàn diễn viên
Cốt truyện
Các nhân vật chia sẻ quan điểm của họ về nhiều chủ đề trong cuộc sống.
Bối cảnh
Tập này đã được phát sóng tại Nhật Bản như là tập cuối trong loạt phim gốc. Nó không được phát sóng bên ngoài Nhật Bản, vì vậy một nhóm có tên Tsunami đã dịch và đăng tải nó lên YouTube.
Mish-Mash Blues
Tiêu đề tiếng Nhật | よせあつめブルース (Yoseatsume Blues)” |
Phiên trước | Speak Like A Child |
Ngày phát sóng | 26 tháng 6, năm 1998 |
Thông tin thú vị
Tất cả các “Phần” trong tập phim đều là những tham chiếu âm nhạc, được đặt theo tên của các bài hát hoặc album:
- Phần 1: Food For Thought (フード・フォー・ソート Fūdo Fō Sōto) là một tham chiếu đến bài hát Food For Thought của ban nhạc UB40.
- Phần 2: Fools Gold (フールズ・ゴールド Fūruzu Gōrudo) là một tham chiếu đến bài hát Fools Gold của ban nhạc The Stone Roses.
- Phần 3: Que Sera Sera (ケ・セラ・セラ Ke Sera Sera, nghĩa là “Cái gì đến sẽ đến”) là một tham chiếu đến bài hát Que Sera, Sera của Doris Day (trong bộ phim The Man Who Knew Too Much của Alfred Hitchcock, năm 1956).
- Phần 4: You Can’t Always Get What You Want (無情の世界 Mujō No Sekai, nghĩa là “Thế giới vô cảm”) là một tham chiếu đến bài hát cùng tên của The Rolling Stones.
- Phần 5: Key Of Life (キー・オブ・ライフ Kī Obu Raifu) là tên gọi tiếng Nhật của album Songs in the Key of Life của Stevie Wonder.
- Phần 6: Doggy Dogg World (ドギードッグ・ワールド Dogī Doggu Wārudo) là một tham chiếu đến bài hát cùng tên của Snoop Dogg.
- Phần 7: Walk This Way (ウォーク・ジス・ウェイ Wōku Jisu Wei) là một tham chiếu đến bài hát của Aerosmith trong album Toys In The Attic đã được nhắc đến trong buổi thảo luận số 11.
- Phần 8: Natural Woman (ナチュラル・ウーマン Nachuraru Ūman) là một tham chiếu đến bài hát A Natural Woman của Aretha Franklin.
- Phần 9: Instant Karma! (インスタント・カーマ! Insutanto Kāma!) là một tham chiếu đến bài hát của John Lennon và Yoko Ono với ban nhạc Plastic Ono Band.
- Phần 10: Sugar Mountain (シュガー・マウンテン Shugā Maunten) là một tham chiếu đến bài hát Sugar Mountain của Neil Young.
- Phần 11: Chain Of Fools (チェイン・オブ・フールズ Chein Obu Fūruzu) là một tham chiếu đến bài hát Chain Of Fools của Aretha Franklin.
- Phần 12: Do It Yourself (ドゥ・イット・ユアセルフ Du Itto Yuaserufu) là một tham chiếu đến album của The Seahorses.
- Phần 13: If 6 Was 9 (イフ・シックス・ワズ・ナイン Ifu Shikkusu Wazu Nain) là một tham chiếu đến bài hát của Jimi Hendrix.
- Phần 14: Amazing Grace (アメイジング・グレイス Ameijingu Gureisu) là một tham chiếu đến bài thánh ca truyền thống Amazing Grace được thể hiện bởi nhiều nghệ sĩ, trong đó có Judy Collins.
- Phần 15: My Favorite Things (マイ・フェイバリット・シングス Mai Feibaritto Shingusu) là một tham chiếu đến bài hát My Favorite Things, sau này được John Coltrane cover nổi tiếng.
- Phần 16: Unfinished Sympathy (アンフィニッシュド・シンパシー Anfinisshudo Shinpashī) là một tham chiếu đến bài hát của Massive Attack.
- Phần 17: Public Pressure (公的抑圧 Kōteki Yokuatsu) là một tham chiếu đến album trực tiếp cùng tên của Yellow Magic Orchestra, đã được nhắc đến trong buổi thảo luận số 20.
- Phần 18: Whole Lotta Love (胸いっぱいの愛を Mune Ippai no Ai o, nghĩa là “Một trái tim đầy tình yêu”) là một tham chiếu đến bài hát của Led Zeppelin.
- Phần 19: Wild Style (ワイルド・スタイル Wairudo Sutairu) là một tham chiếu đến nhạc nền của bộ phim cùng tên.
- Phần 20: Daydream Believer (デイドリーム・ビリーヴァー Deidorīmu Birīvā) là một tham chiếu đến bài hát cùng tên của The Monkees.
- Phần 21: Hang On To Yourself (君の意志のままに Kimi No Ishi No Mama Ni) là một tham chiếu đến bài hát của David Bowie.
- Phần 22: Look Back In Anger (怒りをこめて振り返れ Ikari O Komete Furi Kaere) là một tham chiếu đến bài hát của David Bowie.
- Phần 23: Tangled Up In Blue (ブルーにこんがらがって Burū Ni Kongaragatte) là một tham chiếu đến bài hát của Bob Dylan.
- Phần 24: It’s All Over Now, Baby Blue (イッツ・オール・オーバー・ナウ、ベイビー・ブルー Ittsu Ōru Ōbā Nau, Beibī Burū) là phần cuối cùng và là một tham chiếu đến bài hát của Bob Dylan.